
Vì Sao Thuốc Diệt Cỏ Lúa Lại Có Giá Thành Cao Hơn Rất Nhiều So Với Các Loại Thuốc Cỏ Nào Cũng Diệt?
1) Bài toán khoa học: “chọn lọc” khó hơn “quét sạch”
- Muốn diệt cỏ nhưng không làm hại cây lúa, hoạt chất phải đạt hai điều kiện đồng thời: (i) đánh trúng đích sinh học của cỏ dại; (ii) lúa có cơ chế “chịu đựng” (chuyển hoá/lọc bỏ) hoạt chất đó. Đây là bài toán sinh hoá phức tạp hơn nhiều so với không chọn lọc (phun đâu chết đó). Với nhóm ức chế ALS như penoxsulam, bispyribac-sodium, tính chọn lọc thường dựa vào khả năng chuyển hoá/khử độc khác nhau giữa loài; đôi khi do đột biến đích ở cây trồng làm lúa “chịu thuốc”. Điều này đòi hỏi sàng lọc phân tử tinh vi, nhiều vòng thử nghiệm và tối ưu cấu trúc phân tử.
- Nhiều công thức lúa còn phải dùng chất an toàn (safener) để giảm cháy lúa, ví dụ fenclorim bảo vệ lúa trước pretilachlor. Mỗi safener là thêm một chương trình R&D, kiểm nghiệm độc sinh thái & tồn dư, làm tăng chi phí.
2) Chi phí R&D và đăng ký tăng vọt – đặc thù lúa càng tốn
- Một hoạt chất BVTV mới ngày nay tốn trăm triệu USD và khoảng một thập kỷ để khám phá–phát triển–đăng ký. Các khảo sát của Phillips McDougall/CropLife cho thấy mức chi phí trung bình vào khoảng $250–$286 triệu và thời gian ~11 năm (giai đoạn 2005–2014), xu hướng không hề giảm trong các cập nhật gần đây. Thuốc càng “mỏng liều” và phải bảo đảm an toàn cho lúa càng đòi hỏi nhiều thử nghiệm đồng ruộng & dữ liệu bổ sung.
- Với hệ sinh thái ruộng lúa ngập nước, yêu cầu đánh giá rủi ro thuỷ sinh đặc thù nghiêm ngặt hơn (mô hình Rice/Tier I Rice Model, nghiên cứu phát tán trong nước, giữ nước–xả nước…), làm hồ sơ đăng ký phức tạp và đắt hơn so với thuốc phun trên đất khô.
- Ngoài bằng sáng chế, còn có bảo hộ dữ liệu & bù trừ dữ liệu (FIFRA ở Mỹ, Điều 59 Quy định 1107/2009 ở EU). Dù hết bằng độc quyền, nhiều dữ liệu khảo nghiệm vẫn được bảo vệ/thù lao, khiến chi phí tiếp cận thị trường, mở rộng đăng ký hoặc thêm cây trồng đích vẫn cao.
3) Sản xuất & công nghệ: phân tử “khó nấu”, liều nhỏ nhưng “đắt gram”
- Nhiều thuốc cỏ chọn lọc cho lúa thuộc các lớp có trung tâm bất đối (chiral) như nhóm FOP (ACCase inhibitors) – ví dụ metamifop (một số sản phẩm dùng đồng phân R tinh khiết). Sản xuất, tách – kiểm soát đồng phân hoạt tính đắt hơn đáng kể so với hợp chất “đơn giản” hoặc racemic rẻ.
- Một số phân tử có quy trình tổng hợp nhiều bước, yêu cầu dung môi/quy mô sạch–an toàn. Dù liều dùng rất thấp (penoxsulam/bispyribac chỉ 10–50 g hoạt chất/ha), giá theo kg thường cao do chi phí công nghệ và sản lượng không lớn.
4) Kinh tế thị trường: quy mô – thể tích – chuỗi cung ứng
- Thuốc không chọn lọc như glyphosate và glufosinate là hàng hết độc quyền từ lâu, sản lượng toàn cầu cực lớn, năng lực sản xuất tập trung (đặc biệt ở Trung Quốc), cạnh tranh khốc liệt nên giá bán/ha thấp. Glyphosate chiếm tỷ trọng rất lớn trong thị trường thuốc cỏ và đã hết bằng sáng chế từ năm 2000 (ở Mỹ).
- Thuốc chọn lọc trên lúa phục vụ thị trường hẹp (riêng cây lúa, điều kiện nước ngập, cửa sổ phun nghiêm ngặt). Sản lượng nhỏ → ít lợi thế kinh tế theo quy mô, chi phí cố định cao phân bổ lên ít tấn hàng → giá thành/ha cao hơn. Dù một số hoạt chất như penoxsulam đã có lượng nhà sản xuất lớn tại Trung Quốc sau khi hết bằng (2017), mức giá vẫn không thể “rẻ như glyphosate” vì thị trường – công nghệ – đăng ký khác hẳn.
5) Công thức – hỗn hợp “một lần phun” và trách nhiệm sử dụng
- Nhiều sản phẩm lúa là premix chọn lọc (ví dụ cyhalofop-butyl + penoxsulam; hoặc bispyribac + FOP) nhằm mở rộng phổ trừ cỏ lồng vực + cỏ lá rộng + lác, giảm số lần phun. Các premix này cần nhiều dữ liệu tương thích, hiệu lực, an toàn… nên giá bán cao hơn từng đơn chất.
- Nhà sản xuất còn gánh chi phí hướng dẫn–giám sát sử dụng (stewardship) để giảm rủi ro cháy lúa do sai cửa sổ phun, quản lý nước không đúng, hoặc phối trộn không chuẩn – những rủi ro này ở thuốc chọn lọc cao hơn thuốc không chọn lọc dùng trước gieo/ngoài ruộng lúa.
6) Kháng thuốc & chi phí duy trì hiệu lực
- Cỏ dại lúa (Echinochloa spp., Leptochloa… ) ngày càng kháng các cơ chế phổ biến (ALS, ACCase…), buộc phải duy trì xoay tua, hỗn hợp, liều tối ưu – kéo theo chi phí R&D hậu mãi và phát triển công thức mới để giữ hiệu lực thực địa.
7) Vì sao nông dân “thấy” đắt hơn?
- Cùng một ha, nông dân so giá bình/quy cách: glyphosate hay glufosinate thường rẻ/ha vì là hàng đại trà, dùng ngoài ruộng lúa (làm đất, tiền gieo), còn thuốc chọn lọc lúa là sản phẩm chuyên biệt dùng trong ruộng, phải bảo đảm an toàn cho lúa và trúng cỏ mục tiêu – nên giá trị gia tăng (và rủi ro nhà sản xuất gánh) lớn hơn. Tài liệu khuyến nông lúa cũng phân loại rất rõ: thuốc “selective – không làm chết lúa” và “non-selective – giết hầu hết cây xanh”, hai “công việc” khác nhau nên cấu trúc chi phí khác nhau.
Kết luận
Thuốc cỏ không chọn lọc rẻ vì quy mô toàn cầu lớn, đã hết độc quyền, hoá học đơn giản hơn. Thuốc cỏ chọn lọc trên lúa đắt vì phải giải bài toán sinh học khó (diệt cỏ nhưng không hại lúa), đi kèm R&D/đăng ký nặng cho hệ sinh thái ruộng ngập nước, công nghệ phân tử phức tạp (thậm chí xử lý đồng phân), thị trường hẹp, nhiều premix/safener và chi phí stewardship để đảm bảo an toàn & hiệu lực.
Gợi ý thực hành để “tối ưu chi phí chọn lọc”
- Đúng cỏ – đúng cửa sổ – đúng nước: nhận diện cỏ, phun ở 2–4 lá cỏ, quản lý mực nước theo nhãn để giảm phải tăng liều/lặp lại.
- Xoay tua cơ chế tác động (ALS/ACCase/PSII/synthetic auxin…) & dùng premix hợp lý để trì hoãn kháng → bảo toàn hiệu lực, giảm chi phí dài hạn.
- Kết hợp biện pháp canh tác (gieo sạ thưa–đều, làm cỏ sớm, “stale seedbed”) để hạ áp lực cỏ, từ đó giảm phụ thuộc vào liều cao/chương trình phức tạp.
Bài viết sau Khi Nào Thì Chọn Giữa Baloric, Xevelo, Novicid???












